Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đức Thành
Mã sinh viên: 0941080086
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
5 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2015
6 Vật lý 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 05/02/2015 19/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
8 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/07/2015 04/09/2015 ĐPK
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 1.5 3 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 11/07/2015 14/08/2015
12 Thực hành cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
13 Hóa học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 21/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
15 Kỹ thuật nhiệt 4 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
16 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
17 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2016 ĐPK
19 CAD 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
21 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 26/01/2016 ĐPK
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.7 F 2.7 (F) 23/12/2016
23 Truyền nhiệt 2.5 3.2 F 3.2 (F) 07/07/2016
24 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 09/06/2016
26 Nhiệt động học 8.5 7.9 B 7.9 (B) 01/08/2016
27 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2016
28 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
29 Kỹ thuật lập trình 8 8.2 B 8.2 (B) 21/06/2016
30 Truyền nhiệt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
31 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
32 Đo lường nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
33 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
34 Thiết bị trao đổi nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
36 Nguyên lý chi tiết máy 7 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2017
37 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
38 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 1 3 F 3 (F) 11/01/2017
39 Kỹ thuật lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 28/12/2016
40 Kỹ thuật sấy 5.5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2017
42 Kỹ thuật điều hoà không khí 3 3.9 F 3.9 (F) 14/06/2017
43 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 15/06/2017
45 Đồ án sấy 7 7 B 7 (B) 10/07/2017
46 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
47 Đồ án điều hòa không khí 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
48 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
49 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
50 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
51 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
52 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
53 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
54 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
55 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
57 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
58 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
59 Phương pháp tính 6.5 6 C 6 (C) 05/09/2016
60 Toán cao cấp 2A 8 8 B 8 (B) 31/08/2016
61 Vẽ kỹ thuật 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2016
62 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 31/08/2016
63 Kỹ thuật điện 6 6 C 6 (C) 29/08/2017
64 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2017
65 Pháp luật đại cương 2.5 4 D 4 (D) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo