Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Sơn Tùng
Mã sinh viên: 0941080124
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
5 Hình họa 0.800000011920929 5 3.2 6 F C 6 (C) 09/03/2015 15/02/2015 ĐPK
6 Vật lý 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 05/02/2015 19/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 13/03/2015 ĐPK
8 Cơ lý thuyết 0 ** 1.7 ** F ** ** 20/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/06/2015 25/09/2015
11 Toán cao cấp 2A 0.5 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 11/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
13 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 0 ** 1.6 ** F ** ** 16/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cơ lý thuyết 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2017
16 Kỹ thuật điện tử I (I)
17 Phương pháp tính I (I)
18 Kỹ thuật nhiệt I (I)
19 Kỹ thuật nhiệt 1 2.8 F 2.8 (F) 08/01/2016
20 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
21 Kỹ thuật điện tử 1 3 F 3 (F) 05/01/2016
22 Tiếng Anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2016
23 CAD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
25 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 13/01/2016
26 Truyền nhiệt 2 2.8 F 2.8 (F) 07/07/2016
27 Phương pháp tính 0 1.7 F 1.7 (F) 18/06/2016
28 Tiếng Anh 2 7.5 8 B 8 (B) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2016
30 Nhiệt động học 7 6.9 C 6.9 (C) 01/08/2016
31 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
32 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
33 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2016
34 Truyền nhiệt 1.5 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
35 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
36 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
37 Nguyên lý chi tiết máy 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
38 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2016
39 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2 3.7 F 3.7 (F) 11/01/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2017
41 Kỹ thuật lạnh 5 5.9 C 5.9 (C) 28/12/2016
42 Đo lường nhiệt 6 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2017
43 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
44 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 3.4 F 3.4 (F) 05/01/2017
45 Tiếng Anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2017
46 Kỹ thuật sấy 6 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2017
48 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
49 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 15/06/2017
51 Đồ án sấy 3 4 D 4 (D) 10/07/2017
52 Lò công nghiệp và lò điện 3.5 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
53 Đồ án điều hòa không khí 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
54 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
55 Pháp luật đại cương I (I)
56 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
57 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
58 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
59 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
60 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
61 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
62 Cơ lý thuyết 1.5 3.3 F 3.3 (F) 15/02/2017
63 Vẽ kỹ thuật 0.5 2.3 F 2.3 (F) 07/03/2017
64 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Cơ lý thuyết 0 2.4 F 2.4 (F) 20/02/2016
66 Phương pháp tính I (I)
67 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Vẽ kỹ thuật 2 3 F 3 (F) 19/08/2017
69 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 25/08/2017
70 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2017
71 Truyền nhiệt 2 2.8 F 2.8 (F) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo