Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy Vân
Mã sinh viên: 0941120040
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 31/01/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/06/2015 04/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
11 Vật lý 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5 D 5 (D) 16/07/2015
14 Hóa hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 05/01/2016
16 An toàn lao động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2016
17 Hóa lý 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2015
18 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 14/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2016
21 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2015
22 Hóa phân tích 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2016
23 Hóa lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
24 Tin học văn phòng 9.5 9.4 A 9.4 (A) 07/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
26 Tiếng Anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
29 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 3 4.8 D 4.8 (D) 03/01/2017
30 Kỹ thuật xúc tác 5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2016
31 Hóa kỹ thuật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
32 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
33 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 8 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
35 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
36 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2017
38 Công nghệ các chất kiềm 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
39 Hóa học xanh 4 4.5 D 4.5 (D) 15/06/2017
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
41 Dụng cụ đo 8.5 8.1 B 8.1 (B) 14/06/2017
42 Công nghệ xi măng 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
44 Pháp luật đại cương 5.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
45 Công nghệ điện hoá I (I)
46 Công nghệ mạ điện I (I)
47 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
48 Công nghệ gốm sứ I (I)
49 Giản đồ pha I (I)
50 Hóa học vật liệu nano I (I)
51 Công nghệ phân bón I (I)
52 Tin học văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2016
53 Toán cao cấp 1 I (I)
54 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
55 Vẽ kỹ thuật 7 7.6 B 7.6 (B) 24/02/2016
56 Kỹ thuật điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
57 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 22/08/2016
58 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2016
59 Kỹ thuật phản ứng 6 7 B 7 (B) 26/08/2016
60 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 6 C 6 (C) 21/08/2017
62 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo