Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Sáng
Mã sinh viên: 0941120050
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa vô cơ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
11 Vật lý 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1 0 2.6 1.9 F F 2.6 (F) 16/07/2015 09/08/2015
14 Hóa học đại cương 8 8.1 B 8.1 (B) 26/08/2015
15 Vật lý 9 9 A 9 (A) 24/08/2016
16 Hóa lý 1 9 8.9 A 8.9 (A) 26/12/2015
17 Hóa hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 18/12/2015
18 Tiếng Anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
20 An toàn lao động 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2016
22 Phương pháp tính 3.5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 Hóa phân tích 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2016
25 Tiếng Anh 2 3.5 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
26 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
27 Hóa lý 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2016
31 Kinh tế học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 4 5 D 5 (D) 29/12/2016
33 Kỹ thuật môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
35 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 08/12/2016
37 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2016
39 Hóa học xanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
40 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
41 Dụng cụ đo 3.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
43 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
44 Công nghệ giấy 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
47 Tổng hợp hữu cơ I (I)
48 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
49 Các hợp chất dị vòng I (I)
50 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
51 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
52 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
53 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kỹ thuật điện 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2017
55 Kỹ thuật điện 2 3.1 F 3.1 (F) 22/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo