Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 0941120067
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.4 D 5.4 (D) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 7 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 16/07/2015 09/08/2015
14 Vật lý 10 9.1 A 9.1 (A) 31/08/2015
15 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
17 Pháp luật đại cương 7 6 C 6 (C) 19/12/2015
18 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2015
19 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
20 Hóa lý 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2016
21 Kỹ thuật điện 4.5 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
22 Hóa hữu cơ 4 4.9 D 4.9 (D) 11/01/2016
23 Hóa lý 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
26 Quá trình và thiết bị cơ học 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
27 Hóa phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2016
28 Tin học văn phòng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
30 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/01/2017
32 Hóa kỹ thuật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 14/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2016
37 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
38 Kỹ thuật môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 6.5 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2017
41 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
42 Công nghệ các chất kiềm 9.5 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
43 Hóa học xanh 7 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
45 Dụng cụ đo 8 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
46 Công nghệ xi măng 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5.5 C 5.5 (C)
48 Công nghệ điện hoá I (I)
49 Công nghệ mạ điện I (I)
50 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
51 Công nghệ gốm sứ I (I)
52 Giản đồ pha I (I)
53 Hóa học vật liệu nano I (I)
54 Công nghệ phân bón I (I)
55 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 16/02/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
57 Công nghệ xi măng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo