Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Mã sinh viên: 0941120087
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 26/06/2015 06/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 27/06/2015 09/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 02/07/2015 14/08/2015
11 Hóa vô cơ 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 15/06/2015 04/08/2015
12 Vật lý 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 09/07/2015 17/08/2015
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 23/06/2015
14 Toán cao cấp 1 ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
16 Giáo dục thể chất 3 1 1.3 F 1.3 (F) 31/12/2015
17 An toàn lao động 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
19 Kỹ thuật điện 5 4.8 D 4.8 (D) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 9 9 A 9 (A) 12/01/2016
21 Hóa hữu cơ 3 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
22 Phương pháp tính 8.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2015
23 Hóa lý 2 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 I (I)
25 Tiếng Anh 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2016
26 Hóa phân tích 1.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2016
27 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
30 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 3 F 3 (F) 23/12/2016
31 Kỹ năng giao tiếp I (I)
32 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6 C 6 (C) 29/12/2016
33 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Hóa kỹ thuật đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
36 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.1 D 5.1 (D) 15/12/2016
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2017
39 Công nghệ các chất kiềm 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
40 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
41 Hóa học xanh I (I)
42 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
43 Dụng cụ đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2017
44 Công nghệ xi măng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
46 Công nghệ điện hoá I (I)
47 Công nghệ mạ điện I (I)
48 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
49 Công nghệ gốm sứ I (I)
50 Giản đồ pha I (I)
51 Hóa học vật liệu nano I (I)
52 Công nghệ phân bón I (I)
53 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 24/02/2017
54 Tin học văn phòng I (I)
55 Toán cao cấp 2A 4 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
57 Toán cao cấp 2A I (I)
58 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5 D 5 (D) 26/08/2016
59 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.9 C 5.9 (C) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo