Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Sơn
Mã sinh viên: 0941120094
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 0.5 1 3.1 3.4 F F 3.4 (F) 27/06/2015 09/08/2015
10 Toán cao cấp 2A 1 6 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2015 14/08/2015
11 Hóa vô cơ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015 ĐPK
12 Vật lý 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/07/2015 17/08/2015
13 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
14 Toán cao cấp 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/09/2015 17/09/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 08/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
17 Phương pháp tính 8.5 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2015
18 An toàn lao động 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
19 Hóa lý 1 4 5 D 5 (D) 05/01/2016
20 Kỹ thuật điện 7 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
21 Hóa hữu cơ 4.5 5.9 C 5.9 (C) 11/01/2016
22 Tiếng Anh 1 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
23 Hóa lý 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2016
25 Hóa phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2016
26 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2016
27 Tiếng Anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền khối 2.5 3.7 F 3.7 (F) 26/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 4 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
34 Kinh tế học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 2 3.2 F 3.2 (F) 20/12/2016
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.6 C 6.6 (C) 03/01/2017
39 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 8 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2017
41 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 05/07/2017
42 Công nghệ các chất kiềm 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Hóa học xanh 6.5 6 C 6 (C) 15/06/2017
45 Dụng cụ đo 9 8.6 A 8.6 (A) 14/06/2017
46 Công nghệ xi măng 0 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
48 Công nghệ điện hoá I (I)
49 Công nghệ mạ điện I (I)
50 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
51 Công nghệ gốm sứ I (I)
52 Giản đồ pha I (I)
53 Hóa học vật liệu nano I (I)
54 Công nghệ phân bón I (I)
55 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
56 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
57 Tin học văn phòng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2016
58 Vật lý 9.5 9 A 9 (A) 23/02/2016
59 Hóa lý 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2016
60 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6 C 6 (C) 21/08/2017
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) ** ** ** ** 28/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Công nghệ xi măng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo