Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hằng
Mã sinh viên: 0941120116
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 31/01/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 1 6 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2015 03/03/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2015
10 Toán cao cấp 2A 4 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2015
11 Hóa vô cơ 5 6 C 6 (C) 15/06/2015
12 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
14 Hóa học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 31/12/2015
17 Phương pháp tính 2.5 4.2 D 4.2 (D) 17/12/2015
18 An toàn lao động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
19 Hóa lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
20 Kỹ thuật điện 0 0.5 F 0.5 (F) 01/01/2016
21 Hóa hữu cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
23 Hóa lý 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 10 9.5 A 9.5 (A) 08/06/2016
25 Hóa phân tích 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2016
26 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 5 5.6 C 5.6 (C) 15/12/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
33 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
35 Hóa kỹ thuật đại cương 1.5 3.5 F 3.5 (F) 15/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2017
38 Kỹ thuật phản ứng 6 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9 9.1 A 9.1 (A) 03/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 4 D 4 (D) 26/06/2017
41 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.8 B 7.8 (B)
42 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2017
43 Các phương pháp phân tích điện hóa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
45 Hóa học xanh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2017
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 3 F 3 (F)
48 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
49 Thực hành phân tích môi trường (I)
50 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
51 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
52 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
53 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
54 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
55 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
56 Phân tích môi trường I (I)
57 Dụng cụ đo 5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2017
58 Kỹ thuật điện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2016
59 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 23/08/2017
60 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo