Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương Quỳnh
Mã sinh viên: 0941120137
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 27/06/2015
10 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 02/07/2015
11 Hóa vô cơ 5.5 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2015
12 Vật lý 4 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 23/06/2015
14 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
15 Vật lý 6 7 B 7 (B) 24/08/2016
16 Phương pháp tính 8 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2015
17 Toán cao cấp 1 0.5 4 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/09/2015 17/09/2015
18 Giáo dục thể chất 3 1 3 F 3 (F) 31/12/2015
19 An toàn lao động 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2016
20 Hóa lý 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
21 Kỹ thuật điện 4 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
22 Hóa hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 11/01/2016
23 Tiếng Anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2016
24 Hóa lý 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 08/06/2016
26 Tiếng Anh 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2016
27 Hóa phân tích 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2016
28 Tin học văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 07/07/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 6 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 2.7 F 2.7 (F) 27/06/2016
31 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
34 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
35 Hóa kỹ thuật đại cương 3.5 4.9 D 4.9 (D) 15/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 20/12/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 8 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2017
38 Kỹ thuật phản ứng 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2016
39 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6 C 6 (C) 03/01/2017
40 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 2 4 D 4 (D) 03/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.6 C 5.6 (C) 26/06/2017
42 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
43 Các phương pháp phân tích điện hóa 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
44 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
45 Dụng cụ đo 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
46 Hóa học xanh 4 5 D 5 (D) 15/06/2017
47 Các phương pháp phân tích trắc quang 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
49 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
50 Thực hành phân tích môi trường (I)
51 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
52 Phân tích môi trường I (I)
53 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
54 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
55 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
56 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
57 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
58 Tin học văn phòng 2.5 3.6 F 3.6 (F) 22/02/2016
59 Toán cao cấp 2A 9 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
61 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 15/08/2017
62 Kỹ thuật điện 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2016
63 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2017
64 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 27/02/2017
65 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo