Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Phương Nam
Mã sinh viên: 0941120153
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2015
10 Toán cao cấp 2A 4 2.5 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 02/07/2015 14/08/2015
11 Hóa vô cơ 6.5 6.4 C 6.4 (C) 15/06/2015
12 Vật lý 6 5.9 C 5.9 (C) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 23/06/2015
14 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
16 Phương pháp tính 4.5 4.5 D 4.5 (D) 17/12/2015
17 An toàn lao động 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
19 Kỹ thuật điện 1 2.5 F 2.5 (F) 01/01/2016
20 Hóa hữu cơ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
22 Hóa lý 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2016
23 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2016
24 Tiếng Anh 2 2 3.1 F 3.1 (F) 08/07/2016
25 Hóa phân tích 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2016
26 Tin học văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 07/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 6 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
30 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 3 4.4 D 4.4 (D) 15/12/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
34 Hóa kỹ thuật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 15/12/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 2 3.4 F 3.4 (F) 20/12/2016
36 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2017
37 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 26/06/2017
39 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.6 B 7.6 (B)
40 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
41 Các phương pháp phân tích điện hóa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
43 Dụng cụ đo 5.5 6 C 6 (C) 14/06/2017
44 Hóa học xanh 3 4.6 D 4.6 (D) 15/06/2017
45 Các phương pháp phân tích trắc quang 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
47 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
48 Thực hành phân tích môi trường (I)
49 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
50 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
51 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
52 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
53 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
54 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
55 Phân tích môi trường I (I)
56 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
57 Kỹ thuật phản ứng 7 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
58 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2016
59 Kỹ thuật điện 1 3.3 F 3.3 (F) 19/09/2016 ĐPK
60 Phương pháp tính 7 6.2 C 6.2 (C) 25/08/2017
61 Kỹ thuật điện 3 4.4 D 4.4 (D) 22/02/2017
62 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2017
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2017
64 Hóa kỹ thuật đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 23/08/2017
65 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo