Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0941120158
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/06/2015 06/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2015
10 Toán cao cấp 2A 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2015
11 Hóa vô cơ 4 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2015
12 Vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
14 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 27/08/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
17 An toàn lao động 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2016
19 Kỹ thuật điện 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
20 Hóa hữu cơ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
22 Hóa lý 2 8 8.1 B 8.1 (B) 19/06/2016
23 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 08/06/2016
24 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
25 Hóa phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2016
26 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 07/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền khối 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2016
30 Kỹ năng giao tiếp 7.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 4 5.1 D 5.1 (D) 15/12/2016
32 Kỹ thuật xúc tác 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
34 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 20/12/2016
36 Kỹ thuật phản ứng 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/12/2016
37 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 10 9.5 A 9.5 (A) 03/01/2017
38 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 26/06/2017
40 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 05/07/2017
41 Công nghệ các chất kiềm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
43 Hóa học xanh 6 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
44 Dụng cụ đo 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
45 Công nghệ xi măng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
47 Công nghệ điện hoá I (I)
48 Công nghệ mạ điện I (I)
49 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
50 Công nghệ gốm sứ I (I)
51 Giản đồ pha I (I)
52 Hóa học vật liệu nano I (I)
53 Công nghệ phân bón I (I)
54 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo