Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Tươi
Mã sinh viên: 0941120160
Lớp: ĐH CNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/01/2015
6 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2015
10 Toán cao cấp 2A 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2015 14/08/2015
11 Hóa vô cơ 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/06/2015
12 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
14 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 27/08/2015
15 Toán cao cấp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/09/2015 17/09/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 08/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
18 An toàn lao động 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
19 Hóa lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
20 Hóa hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
23 Hóa lý 2 8 8 B 8 (B) 19/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 5 6.2 C 6.2 (C) 08/06/2016
25 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
26 Hóa phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
27 Tin học văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/07/2016
28 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
31 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
32 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/12/2016
33 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 09/12/2016
36 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
38 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
39 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 26/06/2017
41 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.3 B 7.3 (B)
42 Các phương pháp phân tích điện hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
44 Dụng cụ đo 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2017
45 Hóa học xanh 7 7.4 B 7.4 (B) 15/06/2017
46 Các phương pháp phân tích trắc quang 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
48 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
49 Thực hành phân tích môi trường (I)
50 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
51 Phân tích môi trường I (I)
52 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
53 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
54 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
55 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
56 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
57 Toán cao cấp 2A 7 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2016
58 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016
59 Pháp luật đại cương 3 5 D 5 (D) 21/02/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo