Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ước Thế
Mã sinh viên: 0941120212
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 1.5 5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
6 Hóa học đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 26/06/2015 08/08/2015
12 Vẽ kỹ thuật 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 09/07/2015 17/08/2015
14 Hóa vô cơ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2016
15 Hóa môi trường 4 3.7 F 3.7 (F) 21/07/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 F 3.8 (F) 24/07/2016
17 Hóa hữu cơ 6.5 7 B 7 (B) 04/08/2016
18 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 22/09/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
21 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
22 Hóa lý 1 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2017
23 Tiếng Anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 16/02/2017
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2017
25 Kỹ thuật điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2017
26 Hóa phân tích 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2017
27 Hóa hữu cơ ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 An toàn lao động ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hóa lý 1 I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
32 Giáo dục thể chất 3 I (I)
33 Tiếng Anh 1 I (I)
34 Phương pháp tính ** ** ** (I) 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 21/08/2017
36 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2017
37 Các phương pháp phân tích trắc quang 4 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2017
38 Dụng cụ đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2017
39 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2017
40 Kỹ thuật phản ứng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2017
41 Kỹ thuật xúc tác 4 5.1 D 5.1 (D) 01/08/2017
42 Quá trình và thiết bị truyền khối 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) I (I)
44 Pháp luật đại cương I (I)
45 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
46 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa (I)
47 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
48 Các phương pháp phân tích điện hóa I (I)
49 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
50 Phân tích môi trường I (I)
51 Thực hành phân tích môi trường (I)
52 Phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
53 Vật lý 10 9.6 A 9.6 (A) 20/03/2016
54 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2017
55 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/03/2017
56 Vẽ kỹ thuật 10 9.7 A 9.7 (A) 22/09/2016
57 Pháp luật đại cương 0 2 K 2 (K) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo