Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hợi
Mã sinh viên: 0941120217
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/06/2015 09/08/2015
13 Vật lý 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/07/2015 17/08/2015
14 Vật lý 9 9.3 A 9.3 (A) 25/08/2017
15 Hóa hữu cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
17 An toàn lao động 7.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
18 Kỹ thuật điện 0.5 3 F 3 (F) 14/01/2016 ĐPK
19 Hóa lý 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
22 Phương pháp tính 6.5 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2015
23 Hóa lý 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2016
24 Hóa phân tích 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
26 Tiếng Anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/08/2016 ĐPK
29 Kỹ thuật môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 15/12/2016
30 Kỹ năng giao tiếp I (I)
31 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9.5 9.1 A 9.1 (A) 03/01/2017
32 Kỹ thuật phản ứng 6 7 B 7 (B) 20/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
34 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
35 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2017
36 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
37 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
38 Các phương pháp phân tích điện hóa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
39 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2017
41 Hóa học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
42 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
43 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
44 Phân tích môi trường I (I)
45 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
46 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
47 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
48 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
49 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
50 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
51 Thực hành phân tích môi trường (I)
52 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2017
53 Dụng cụ đo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2017
54 Tin học văn phòng 9.5 9.4 A 9.4 (A) 29/01/2016
55 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 31/08/2016
56 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2017
57 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2017
58 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2016
59 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
60 Quá trình và thiết bị truyền khối 9 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo