Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Phương
Mã sinh viên: 0941120238
Lớp: ĐH CNH 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2014
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 30/01/2015
5 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
6 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2015
8 Hóa vô cơ 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 15/06/2015 04/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 02/07/2015 14/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.6 D 4.6 (D) 27/06/2015
13 Vật lý 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 09/07/2015 17/08/2015
14 Hóa hữu cơ 3 4.1 D 4.1 (D) 11/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
17 An toàn lao động 6 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
18 Hóa lý 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2016
20 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 8 7 B 7 (B) 17/12/2015
22 Hóa lý 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2016
23 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
24 Hóa phân tích 0 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2016
26 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/07/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
28 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
29 Hóa phân tích 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
30 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
31 Kỹ thuật môi trường 3 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/01/2017
34 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.1 D 4.1 (D) 20/12/2016
35 Tiếng Anh 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2016
37 Hóa kỹ thuật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 14/12/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
39 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
40 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
41 Công nghệ xi măng 1 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
42 Hóa học xanh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/06/2017
43 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 3.9 F 3.9 (F) 26/06/2017
45 Công nghệ các chất kiềm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
46 Dụng cụ đo 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
47 Công nghệ điện hoá I (I)
48 Công nghệ mạ điện I (I)
49 Công nghệ các hợp chất ni tơ I (I)
50 Công nghệ gốm sứ I (I)
51 Giản đồ pha I (I)
52 Hóa học vật liệu nano I (I)
53 Công nghệ phân bón I (I)
54 Vẽ kỹ thuật 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2016
55 Hóa học đại cương 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/02/2017
56 Hóa hữu cơ 2.5 3.9 F 3.9 (F) 08/09/2016 ĐPK
57 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/08/2016
58 Kỹ thuật điện 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
59 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2017
60 Hóa lý 1 5 6 C 6 (C) 04/02/2016
61 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2017
62 Kỹ thuật phản ứng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2017
63 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 6.1 C 6.1 (C) 19/08/2017
64 Công nghệ xi măng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo