Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Mã sinh viên: 0941180054
Lớp: ĐH TA 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 09/02/2015 22/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
6 Đọc - viết 1 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2015
7 Nghe - nói 1 7 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
10 Nghe - nói 2 7 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2015
11 Đọc - viết 2 7 7.1 B 7.1 (B) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Toán cao cấp 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2017
14 Pháp luật đại cương I (I)
15 Đọc - viết 3 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
17 Ngữ âm Tiếng Anh 8 7.6 B 7.6 (B) 15/12/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 6 C 6 (C) 15/01/2016
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Nghe - nói 3 7.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.1 B 7.1 (B) 25/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.3 F 2.3 (F) 29/06/2016
23 Đọc - viết 4 ** ** ** ** 01/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Việt thực hành 8 7.8 B 7.8 (B) 24/07/2016
25 Nghe - nói 4 7 6.9 C 6.9 (C) 12/07/2016
26 Tiếng Trung 1 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2016
27 Tiếng Trung 2 9.5 9.1 A 9.1 (A) 18/01/2017
28 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
29 Lý thuyết dịch 4 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
30 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2017
31 Nghe - nói 5 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
32 Dẫn luận ngôn ngữ học 6.5 7 B 7 (B) 22/12/2016
33 Đọc - viết 5 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
34 Văn học Anh - Mỹ 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
35 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 7.1 B 7.1 (B) 13/06/2017
36 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
37 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Phương pháp nghiên cứu khoa học 4.5 4.5 D 4.5 (D) 16/06/2017
39 Tiếng Trung 3 9.5 9 A 9 (A) 04/07/2017
40 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
41 Ngữ nghĩa I (I)
42 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
43 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2016
44 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 20/08/2016
46 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2016
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2017
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
49 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 14/02/2017
50 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
51 Đọc - viết 4 5.5 6 C 6 (C) 29/08/2016
52 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2017
53 Địa lý kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo