Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy Nga
Mã sinh viên: 0941180125
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 ** ** I ** ** 17/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đọc - viết 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 D 5 (D) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 8 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 24/12/2015
14 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 31/12/2015
16 Đọc - viết 3 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
17 Nghe - nói 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
18 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
20 Đọc - viết 4 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
21 Tiếng Việt thực hành 8 7.9 B 7.9 (B) 24/07/2016
22 Tiếng Nhật 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2016
23 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
24 Nghe - nói 4 7 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2016
25 Đọc - viết 5 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2017
26 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2016
27 Lý thuyết dịch I (I)
28 Nghe - nói 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2017
29 Tiếng Nhật 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
30 Văn học Anh - Mỹ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
31 Tiếng Nhật 3 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
32 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/06/2017
33 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/06/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
35 Ngữ nghĩa I (I)
36 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
39 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) I (I)
40 Địa lý kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/02/2017
41 Dẫn luận ngôn ngữ học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2016
42 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2016
43 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 4.3 D 4.3 (D) 26/08/2016
44 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2016
46 Lý thuyết dịch 6 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo