Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giang Tuyết Minh
Mã sinh viên: 0941180137
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 5.5 6 C 6 (C) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 8 7.6 B 7.6 (B) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 20 15.3 I 15.3 (I) 26/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/07/2015 15/08/2015
11 Đọc - viết 2 7 6.9 C 6.9 (C) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 24/12/2015
14 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 7 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
17 Đọc - viết 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
18 Nghe - nói 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
19 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
21 Nghe - nói 4 5.5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2016
22 Tiếng Trung 1 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2016
23 Tiếng Việt thực hành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2016
25 Đọc - viết 4 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
26 Đọc - viết 5 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2017
27 Tiếng Trung 2 8.5 8 B 8 (B) 18/01/2017
28 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
29 Lý thuyết dịch 3.5 3.7 F 3.7 (F) 23/12/2016
30 Nghe - nói 5 5 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2017
31 Tiếng Trung 3 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2017
32 Văn học Anh - Mỹ 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
33 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
34 Kỹ thuật biên dịch 1 5 6 C 6 (C) 16/06/2017
35 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 13/06/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
37 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
38 Ngữ nghĩa I (I)
39 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
40 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2017
41 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
42 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2016
43 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
44 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 23/08/2016
45 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/09/2017
46 Lý thuyết dịch 7 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
47 Địa lý kinh tế 6.5 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo