Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hà Phương
Mã sinh viên: 0941180148
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7 B 7 (B) 06/07/2015
13 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2015
14 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
15 Ngữ âm Tiếng Anh 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
16 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9 8.9 A 8.9 (A) 28/12/2015
17 Đọc - viết 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
18 Nghe - nói 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
19 Đọc - viết 4 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
20 Tiếng Trung 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 06/07/2016
21 Tiếng Việt thực hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/07/2016
22 Nghe - nói 4 7 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2016
23 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 05/07/2017
24 Đọc - viết 5 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2017
25 Tiếng Trung 2 9.5 9.4 A 9.4 (A) 18/01/2017
26 Dẫn luận ngôn ngữ học 9 8.9 A 8.9 (A) 23/12/2016
27 Lý thuyết dịch 6.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
28 Nghe - nói 5 7.5 7 B 7 (B) 07/02/2017
29 Kỹ thuật biên dịch 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
30 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 13/06/2017
31 Tiếng Trung 3 9.5 9.4 A 9.4 (A) 04/07/2017
32 Văn học Anh - Mỹ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
33 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
34 Tiếng Anh Du lịch - Khách sạn I (I)
35 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2017
37 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9.5 9 A 9 (A) 22/02/2017
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2015
39 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2016
40 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
41 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 07/03/2016
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 24/02/2016
43 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
44 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 23/08/2016
45 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/08/2017
46 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 8 7.9 B 7.9 (B) 13/09/2017
47 Địa lý kinh tế 9 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo