Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Mã sinh viên: 0941180222
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 4.5 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 8 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 2 ** 4 ** D ** 4 (D) 26/08/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 9 8.6 A 8.6 (A) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 8 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2015
14 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
16 Đọc - viết 3 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
17 Nghe - nói 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 26/01/2016
18 Tin học văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2015
19 Đọc - viết 4 9 8.8 A 8.8 (A) 01/07/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2016
21 Tiếng Trung 1 9.5 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2016
22 Tiếng Việt thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2016
23 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
24 Nghe - nói 4 7.5 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2016
25 Đọc - viết 5 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2017
26 Tiếng Trung 2 9 8.8 A 8.8 (A) 18/01/2017
27 Cơ sở văn hóa Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2017
28 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
29 Dẫn luận ngôn ngữ học 9 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2016
30 Lý thuyết dịch 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
31 Nghe - nói 5 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
32 Văn học Anh - Mỹ 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
33 Phương pháp nghiên cứu khoa học 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
34 Kỹ thuật biên dịch 1 9 9 A 9 (A) 16/06/2017
35 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8 B 8 (B) 13/06/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
37 Tiếng Trung 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2017
38 Ngữ nghĩa I (I)
39 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Địa lý kinh tế I (I)
42 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
43 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) I (I)
44 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2017
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 16/02/2017
46 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo