Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hạ Thị Linh
Mã sinh viên: 0941180236
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 9 8.9 A 8.9 (A) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 7 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 7 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7 7 B 7 (B) 06/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
14 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/12/2015
15 Đọc - viết 3 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
16 Nghe - nói 3 7 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
18 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2015
19 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 22/12/2015
20 Địa lý kinh tế I (I)
21 Đọc - viết 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
22 Nghe - nói 4 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2016
23 Tiếng Trung 1 9.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2016
24 Đọc - viết 5 ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Trung 2 ** ** ** ** 18/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
27 Lý thuyết dịch 3 4.1 D 4.1 (D) 23/12/2016
28 Nghe - nói 5 ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Trung 2 I (I)
30 Nghe - nói 5 I (I)
31 Đọc - viết 5 I (I)
32 Văn học Anh - Mỹ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
33 Kỹ năng giao tiếp I (I)
34 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)
35 Kỹ thuật biên dịch 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật phiên dịch 1 0 0 F (I) 13/06/2017
37 Tiếng Trung 3 I (I)
38 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) I (I)
39 Tiếng Việt thực hành 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
40 Đọc - viết 1 8 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2016
41 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2016
42 Phương pháp nghiên cứu khoa học 0.5 3.2 F 3.2 (F) 26/08/2016
43 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
44 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
45 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo