Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Huyền
Mã sinh viên: 0941270003
Lớp: ĐH TC-NH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2015
2 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2015
3 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 04/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 03/02/2015
5 Toán cao cấp C1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015
6 Tiếng Anh CLC 1 8 8.1 B 8.1 (B) 06/02/2015
7 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 30/06/2015
8 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2015 03/08/2015
9 Kinh tế vi mô 9 9 A 9 (A) 28/06/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
12 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
14 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
16 Tiếng Anh CLC 2 6 6.9 C 6.9 (C) 15/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
18 Xác suất thống kê toán 9.5 9.1 A 9.1 (A) 15/07/2015
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2016
20 Lý thuyết thống kê 9 9.3 A 9.3 (A) 17/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 29/12/2015
22 kỹ năng làm việc 9 8.4 B 8.4 (B) 11/01/2016
23 Tiếng Anh CLC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
24 Nguyên lý kế toán (KT) 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2015
25 Mô hình toán kinh tế 8.5 8 B 8 (B) 06/01/2016
26 Kinh tế vĩ mô 7 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2015
27 Tiếng Anh CLC 4 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2016
28 Thống kê doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 22/04/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2016
31 Tin văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 17/06/2016
32 Kế toán tài chính 1 4.5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2016
33 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
34 Tài chính tiền tệ 2.5 4.1 D 4.1 (D) 01/07/2016
35 Kế toán tài chính 2 I (I)
36 Tài chính công I (I)
37 Tài chính doanh nghiệp I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Thuế I (I)
42 Kinh tế lượng I (I)
43 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
44 Kế toán tài chính 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
46 Lý thuyết kiểm toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
48 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
49 Kế toán chi phí I (I)
50 Kế toán thuế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kế toán quốc tế I (I)
52 Tin kế toán I (I)
53 Kiểm toán tài chính I (I)
54 Kế toán tài chính 4 I (I)
55 Lập và trình bày báo cáo tài chính doanh nghiệp I (I)
56 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
57 Kế toán quản trị I (I)
58 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo