1
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
0
|
3.5
|
2.6
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
02/02/2015
|
03/03/2015
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
09/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Tin học văn phòng
|
0
|
5
|
2.8
|
6.1
|
F
|
C
|
6.1 (C)
|
04/02/2015
|
13/03/2015
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
27/01/2015
|
|
|
5
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
30/12/2014
|
|
|
6
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
29/12/2014
|
|
|
7
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
05/01/2015
|
|
|
8
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
17/07/2015
|
|
|
9
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
29/06/2015
|
|
|
10
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
17/07/2015
|
|
|
11
|
Toán cao cấp 2C
|
2.5
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
2.7 (F)
|
27/06/2015
|
11/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Giáo dục thể chất 2
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
22/06/2015
|
|
|
13
|
Pháp luật đại cương
|
4.5
|
**
|
3.8
|
**
|
F
|
**
|
3.8 (F)
|
22/07/2015
|
13/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Đạo đức kinh doanh
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
19/06/2015
|
|
|
15
|
Toán cao cấp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Tài chính tiền tệ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Quản trị học
|
6.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
30/12/2015
|
|
|
19
|
Luật kinh tế
|
5.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
25/12/2015
|
|
|
20
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
05/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Xác suất thống kê
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
07/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Giáo dục thể chất 3
|
1
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
29/12/2015
|
|
|
24
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Mô hình toán kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Lý thuyết thống kê
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
30/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Nguyên lý kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Tài chính tiền tệ
|
0
|
|
2.2
|
|
F
|
|
2.2 (F)
|
15/07/2016
|
|
|
30
|
Quản trị doanh nghiệp
|
7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
16/07/2017
|
|
|
31
|
Tài chính doanh nghiệp
|
1.5
|
|
3.1
|
|
F
|
|
3.1 (F)
|
18/07/2017
|
|
|
32
|
Thống kê doanh nghiệp
|
5
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
23/07/2017
|
|
|
33
|
Luật kinh tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Kỹ năng làm việc nhóm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Kinh tế lượng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Marketing căn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thuế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Ngân hàng Trung ương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Quản trị sản xuất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Quản trị Marketing
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Quản trị chất lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Tin quản trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
48
|
Quản trị nhân lực
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Lý thuyết thống kê
|
2.5
|
|
2.8
|
|
F
|
|
2.8 (F)
|
21/03/2017
|
|
|
50
|
Toán cao cấp 2C
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
Kinh tế vĩ mô
|
4.5
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
15/09/2017
|
|
|
53
|
Tiếng Anh 1
|
5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
03/10/2017
|
|
|
54
|
Lý thuyết thống kê
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
20/09/2017
|
|
|
55
|
Kinh tế vĩ mô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
Tiếng Anh TOEIC 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
57
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
58
|
Marketing căn bản
|
6.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
15/03/2017
|
|
|
59
|
Tài chính doanh nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
Thống kê doanh nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|