Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Tuấn
Mã sinh viên: 0941360021
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
10 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 02/07/2015 14/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 27/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2016
17 Phương pháp tính 3.5 3.7 F 3.7 (F) 18/12/2015
18 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Cơ sở dữ liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 2.5 F 2.5 (F) 27/06/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.6 C 5.6 (C) 10/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 I (I)
25 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 28/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ họa máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
27 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2016
28 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 4 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2016
33 Lập trình Windows 0 2.1 F 2.1 (F) 12/01/2017
34 Thiết kế Web I (I)
35 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
36 Thiết kế Web I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kiểm thử phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
40 Công nghệ XML 8 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
45 Điện toán đám mây I (I)
46 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 06/09/2016
51 Kỹ thuật lập trình 8 8 B 8 (B) 27/08/2016
52 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đồ họa máy tính I (I)
54 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 22/08/2016
55 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2017
56 Tối ưu hoá 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2017
57 Thiết kế Web 2 3.1 F 3.1 (F) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo