Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thọ Thuận
Mã sinh viên: 0941360084
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 2.5 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 11/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Lập trình căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
12 Vật lý 9 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 9 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
17 Cơ sở dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/12/2015
19 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 1 2.2 F 2.2 (F) 10/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
24 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2016
25 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
28 Đồ họa máy tính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2016
29 Lập trình Windows 8 8 B 8 (B) 12/01/2017
30 Thiết kế Web 7.5 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 9 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2016
34 Tiếng Anh 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 Kiểm thử phần mềm 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
37 Tối ưu hoá 5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
38 Pháp luật đại cương 2.5 3.3 F 3.3 (F) 05/07/2017
39 Công nghệ XML 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/06/2017
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
43 Công nghệ thực tại ảo 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
45 Tối ưu hoá I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
51 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2017
52 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 08/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
54 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo