Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Nam
Mã sinh viên: 0941360085
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
2 Nhập môn tin học 5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 11/07/2015 14/08/2015
9 Lập trình căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/06/2015
12 Vật lý 6 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 16/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
17 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kiến trúc máy tính 4 5.1 D 5.1 (D) 10/12/2015
19 Phương pháp tính 1 1.7 F 1.7 (F) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
23 Phân tích thiết kế hệ thống 3 4 D 4 (D) 28/06/2016
24 Tiếng Anh 2 3 3.4 F 3.4 (F) 08/07/2016
25 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 05/07/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 14/06/2016
28 Đồ họa máy tính I (I)
29 Tiếng Anh 3 ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lập trình Windows I (I)
31 Thiết kế Web I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** ** 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
36 Tối ưu hoá I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
38 Pháp luật đại cương I (I)
39 Công nghệ XML I (I)
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
41 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
42 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
46 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
47 Phương pháp tính ** ** ** (I) 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Cơ sở dữ liệu I (I)
49 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2016
50 Tiếng Anh 3 I (I)
51 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2017
52 Thiết kế Web 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2017
53 Tối ưu hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo