Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Đức Huy
Mã sinh viên: 0941360086
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học 7.5 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2015
9 Lập trình căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
12 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 9 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
16 Cơ sở dữ liệu 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/12/2015
18 Phương pháp tính 7 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 9 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2015
20 Tiếng Anh 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 10/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2016
24 Tiếng Anh 2 3 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
25 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
28 Đồ họa máy tính 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2016
29 Lập trình hướng đối tượng 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
30 Lập trình Windows I (I)
31 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
32 Thiết kế Web 3 4 D 4 (D) 19/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 9 9.2 A 9.2 (A) 07/12/2016
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5 D 5 (D) 22/12/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2016
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
38 Tối ưu hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
39 Quản trị mạng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 14/06/2017
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
42 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 05/07/2017
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2017
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
45 Điện toán đám mây I (I)
46 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
49 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 28/02/2017
50 Thiết kế Web 5 5 D 5 (D) 28/08/2017
51 Công nghệ XML 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2017
52 Lập trình Windows 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2017
53 Các phương pháp mô hình hóa 7 7 B 7 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo