Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 0941360089
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 8 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2015
9 Lập trình căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 7.5 7 B 7 (B) 20/06/2015
12 Vật lý 5.5 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 4 5 D 5 (D) 26/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
17 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2015
19 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/06/2016
24 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
25 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
28 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
29 Lập trình Windows 9 9.2 A 9.2 (A) 12/01/2017
30 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
31 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 07/12/2016
32 Lập trình hướng đối tượng 10 10 A 10 (A) 22/12/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2016
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
35 Kiểm thử phần mềm 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
37 Tối ưu hoá 6.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
38 Pháp luật đại cương 5.5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
39 Công nghệ XML 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
43 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
44 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Lập trình căn bản 9.5 9.5 A 9.5 (A) 03/02/2016
49 Đồ họa máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 17/02/2017
50 Thiết kế Web 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2016
51 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9.3 A 9.3 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo