Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Ninh
Mã sinh viên: 0941360091
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học I (I)
3 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 4 5 D 5 (D) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 1.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 11/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Lập trình căn bản ** ** ** ** 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 6.5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
12 Vật lý 7 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 16/07/2015 09/08/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
15 Nhập môn tin học I (I)
16 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
19 Kiến trúc máy tính I (I)
20 Phương pháp tính I (I)
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
23 Tiếng Anh 2 I (I)
24 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
25 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
26 Mạng máy tính I (I)
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Đồ họa máy tính I (I)
30 Lập trình Windows I (I)
31 Thiết kế Web I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Lập trình căn bản 8.5 7 B 7 (B) 03/02/2016
36 Toán rời rạc I (I)
37 Phương pháp tính 0 0.8 F 0.8 (F) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo