Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tấn Dũng
Mã sinh viên: 0941360095
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 2.5 6 3.7 6 F C 6 (C) 30/12/2014 05/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 6.5 7 B 7 (B) 11/07/2015
9 Lập trình căn bản 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 5.5 6 C 6 (C) 20/06/2015
12 Vật lý 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 09/07/2015 17/08/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
17 Cơ sở dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 10/12/2015
19 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 9 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 4 4.8 D 4.8 (D) 10/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 28/06/2016
24 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 09/06/2016
26 Mạng máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
28 Đồ họa máy tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
29 Lập trình Windows 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2017
30 Thiết kế Web 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 4 4.6 D 4.6 (D) 22/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
33 Tối ưu hoá 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
34 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2017
35 Quản trị mạng 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
36 Công nghệ XML 9.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9.5 9 A 9 (A) 11/06/2017
39 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
40 Điện toán đám mây I (I)
41 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
42 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
43 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
44 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
45 Pháp luật đại cương 6 7 B 7 (B) 21/02/2017
46 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/08/2017
47 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 23/08/2017
48 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 09/09/2016
49 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2016
50 Trí tuệ nhân tạo 6 6 C 6 (C) 28/08/2016
51 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 7 B 7 (B) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo