Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tú
Mã sinh viên: 0941360098
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7 B 7 (B) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 4 5 D 5 (D) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2015
9 Lập trình căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2015
12 Vật lý 7 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 16/07/2015 09/08/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
16 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 10/12/2015
18 Phương pháp tính 9.5 7.9 B 7.9 (B) 01/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 8.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2015
20 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2 F 2 (F) 28/06/2016
24 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2016
25 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
28 Đồ họa máy tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2016
29 Lập trình Windows I (I)
30 Tiếng Anh 3 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
31 Thiết kế Web 0.5 1.2 F 1.2 (F) 19/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Lập trình hướng đối tượng 0 1.8 F 1.8 (F) 22/12/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 4.5 4.5 D 4.5 (D) 22/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 04/12/2017
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Quản trị mạng I (I)
39 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
41 Tối ưu hoá 0 0.3 F 0.3 (F) 03/07/2017
42 Pháp luật đại cương 5 3.8 F 3.8 (F) 05/07/2017
43 Công nghệ XML I (I)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2017
45 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
46 Công nghệ thực tại ảo 6 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
51 Điện toán đám mây I (I)
52 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
53 Phân tích thiết kế hệ thống 5 4.8 D 4.8 (D) 12/02/2017
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2016
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2016
56 Nguyên lý hệ điều hành 5 4.9 D 4.9 (D) 18/08/2016
57 Thiết kế Web 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2017
58 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Lập trình Windows 4 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.8 F 3.8 (F) 01/09/2017
61 Công nghệ XML I (I)
62 Tối ưu hoá 10 9 A 9 (A) 30/08/2017
63 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo