Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đông
Mã sinh viên: 0941360099
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 D 5 (D) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2015
9 Lập trình căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2015
12 Vật lý 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 09/07/2015 17/08/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
15 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 02/09/2015 22/09/2015
16 Toán cao cấp 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
18 Cơ sở dữ liệu 4.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
19 Kiến trúc máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 10/12/2015
20 Phương pháp tính 10 9.6 A 9.6 (A) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 6 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2015
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành 2 3.2 F 3.2 (F) 10/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0.7 F 0.7 (F) 28/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
27 Mạng máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
30 Đồ họa máy tính 2 3.5 F 3.5 (F) 26/06/2016
31 Pháp luật đại cương 5 4.5 D 4.5 (D) 10/07/2017
32 Lập trình Windows 8 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2017
33 Thiết kế Web 2.5 3.3 F 3.3 (F) 19/01/2017
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
37 Thiết kế Web I (I)
38 Kiểm thử phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
40 Tối ưu hoá 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/06/2017
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
44 Công nghệ thực tại ảo 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Đồ họa máy tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2017
51 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 13/02/2017
52 Lập trình hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 20/08/2017
53 Thiết kế Web I (I)
54 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
55 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016
56 Tiếng Anh 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo