Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Công Phòng
Mã sinh viên: 0941360101
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 11/07/2015
9 Lập trình căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
12 Vật lý 7 7.4 B 7.4 (B) 09/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kiến trúc máy tính I (I)
19 Phương pháp tính I (I)
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2.1 F 2.1 (F) 28/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
26 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
29 Đồ họa máy tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
30 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2017
31 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
32 Thiết kế Web 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 07/12/2016
34 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 7 7.4 B 7.4 (B) 22/12/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
37 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/06/2017
39 Tối ưu hoá 7.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9.5 9 A 9 (A) 11/06/2017
41 Quản trị mạng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2016
52 Cơ sở dữ liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2016
53 Kiến trúc máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 17/08/2016
54 Kỹ thuật lập trình 9.5 9 A 9 (A) 09/02/2017
55 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.5 C 6.5 (C) 12/02/2017
56 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 10 A 10 (A) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo