Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quý Dương
Mã sinh viên: 0941360108
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 02/03/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2015 14/08/2015
9 Lập trình căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 9 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
12 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 4.5 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/07/2015 09/08/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 3 4 D 4 (D) 26/06/2015
15 Toán cao cấp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 02/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2015 18/09/2015
17 Cơ sở dữ liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 10/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 9 8 B 8 (B) 23/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
21 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** 10/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 14/06/2016
24 Đồ họa máy tính ** ** ** ** 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lập trình Windows 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
26 Thiết kế Web 1 2 F 2 (F) 19/01/2017
27 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 07/12/2016
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
30 Công nghệ XML I (I)
31 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
32 Công nghệ thực tại ảo 7.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
33 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
34 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
35 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
36 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
37 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
38 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
39 Phương pháp tính 10 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2016
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2016
41 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2016
42 Đồ họa máy tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
43 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 18/08/2016
44 Thiết kế Web 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
45 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017
46 Công nghệ XML 2 3.7 F 3.7 (F) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo