Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Kim Văn Hùng
Mã sinh viên: 0941360112
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 7 7.1 B 7.1 (B) 11/07/2015
9 Lập trình căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 5.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
12 Vật lý 6 6 C 6 (C) 09/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 16/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 0 2.3 F 2.3 (F) 12/01/2016
17 Cơ sở dữ liệu 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/12/2015
19 Phương pháp tính 0 1.3 F 1.3 (F) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
23 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3 F 3 (F) 28/06/2016
24 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
25 Mạng máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 2.3 F 2.3 (F) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
28 Đồ họa máy tính 6 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2016
29 Lập trình Windows 5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2017
30 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
31 Thiết kế Web 1 2.3 F 2.3 (F) 19/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 07/12/2016
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Trí tuệ nhân tạo 4.5 4.3 D 4.3 (D) 22/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
39 Tối ưu hoá 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
40 Pháp luật đại cương 1.5 2.8 F 2.8 (F) 05/07/2017
41 Công nghệ XML 1 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.9 F 2.9 (F) 14/06/2017
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
44 Công nghệ thực tại ảo 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
49 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
50 Điện toán đám mây I (I)
51 Toán rời rạc 7 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2016
52 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2017
53 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2016
54 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 24/08/2016
55 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.4 C 6.4 (C) 18/08/2016
56 Thiết kế Web 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2017
57 Lập trình hướng đối tượng 3 3.9 F 3.9 (F) 14/02/2017
58 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/02/2017
59 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo