Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Quyền
Mã sinh viên: 0941360120
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 5 3.7 6 F C 6 (C) 31/01/2015 03/03/2015
2 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 4 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2015
9 Lập trình căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2015
12 Vật lý 3 3.5 3.9 4.3 F D 4.3 (D) 09/07/2015 17/08/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 16/07/2015 09/08/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 22/01/2016 ĐPK
17 Cơ sở dữ liệu 8 8 B 8 (B) 22/01/2016 ĐPK
18 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 10/12/2015
19 Phương pháp tính 7 6 C 6 (C) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 7.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2 F 2 (F) 28/06/2016
24 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
25 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0.5 1.8 F 1.8 (F) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
28 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
29 Lập trình Windows I (I)
30 Thiết kế Web 3.5 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2017
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 07/12/2016
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Quản trị mạng I (I)
36 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
38 Tối ưu hoá 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
39 Pháp luật đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/07/2017
40 Công nghệ XML 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
43 Công nghệ thực tại ảo 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
49 Lập trình căn bản ** ** ** ** 23/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
51 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7 B 7 (B) 01/09/2017
52 Thiết kế Web 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2017
53 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2017
54 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 14/02/2017
55 Lập trình Windows 4 5.6 C 5.6 (C) 15/02/2017
56 Đồ hoạ máy tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo