Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Công
Mã sinh viên: 0941360126
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học 7 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 8.5 8.1 B 8.1 (B) 11/07/2015
9 Lập trình căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 8.5 8 B 8 (B) 20/06/2015
12 Vật lý 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/07/2015 17/08/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/06/2015 19/08/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
17 Cơ sở dữ liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/12/2015
19 Phương pháp tính 5.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 9 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.5 C 6.5 (C) 10/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
26 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
28 Đồ họa máy tính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2016
29 Pháp luật đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 10/07/2017
30 Lập trình Windows 7.5 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2017
31 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
32 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
33 Thiết kế Web 6 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2017
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
37 Kiểm thử phần mềm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
38 Tối ưu hoá 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
39 Công nghệ XML 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.3 A 9.3 (A) 11/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.9 F 3.9 (F) 14/06/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
43 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
44 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
49 Lập trình hướng đối tượng 9 8.5 A 8.5 (A) 20/08/2017
50 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 6 C 6 (C) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo