Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0941360139
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học 9 8.4 B 8.4 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2015
9 Lập trình căn bản 10 10 A 10 (A) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2015
12 Vật lý 9 9.3 A 9.3 (A) 09/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 26/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2016
16 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 8 8 B 8 (B) 10/12/2015
18 Phương pháp tính 6.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2015
20 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2016
23 Mạng máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 05/07/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 9 A 9 (A) 27/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
26 Đồ họa máy tính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/06/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 10/06/2016
28 Lập trình Windows 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2017
29 Lập trình hướng đối tượng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2017
30 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.1 B 8.1 (B) 22/12/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
33 Tối ưu hoá 9.5 9.6 A 9.6 (A) 03/07/2017
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9.5 8.8 A 8.8 (A) 11/06/2017
35 Quản trị mạng 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
36 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
37 Công nghệ thực tại ảo 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
38 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
39 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
40 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
42 Pháp luật đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
43 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/02/2016
44 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 23/08/2016
45 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2016
46 Thiết kế Web 9 9 A 9 (A) 14/09/2016
47 Công nghệ XML 9.5 9.2 A 9.2 (A) 16/02/2017
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 8.5 A 8.5 (A) 17/02/2017
49 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo