Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Minh Tú
Mã sinh viên: 0941360152
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 10 9.5 A 9.5 (A) 11/07/2015
9 Lập trình căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2015
12 Vật lý 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 09/07/2015 17/08/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 16/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
16 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
17 Cơ sở dữ liệu 6.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 10/12/2015
19 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.3 B 8.3 (B) 10/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 28/06/2016
24 Tiếng Anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
25 Mạng máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
28 Đồ họa máy tính 2.5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2016
29 Lập trình Windows 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2017
30 Thiết kế Web ** ** ** ** 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 07/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
34 Kiểm thử phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
36 Tối ưu hoá 9.5 9.5 A 9.5 (A) 03/07/2017
37 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2017
38 Công nghệ XML 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
41 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
43 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
45 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
48 Nhập môn tin học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/08/2017
49 Kỹ thuật lập trình 8 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2016
50 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2016
51 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 28/08/2016
52 Thiết kế Web 7 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2017
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2017
54 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 C 6 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo