Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 0941360163
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2015 03/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2015 02/03/2015
4 Nhập môn tin học 8.5 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 0 ** 2.7 ** F ** ** 30/12/2014 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 9 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2015
10 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 3 8.5 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/07/2015 20/08/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/07/2015 14/08/2015
15 Cơ sở dữ liệu 0 1.7 F 1.7 (F) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 28/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kiến trúc máy tính I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 F (I) 05/01/2016
19 Phương pháp tính 1 1.2 F 1.2 (F) 17/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2017
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Giáo dục thể chất 4 5 3.3 F 3.3 (F) 16/06/2017
25 Đồ họa máy tính I (I)
26 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.2 F 3.2 (F) 28/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
28 Mạng máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2016
29 Giáo dục thể chất 5 2 3.2 F 3.2 (F) 17/12/2016
30 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 22/12/2016
32 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Tối ưu hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0.5 2.3 F 2.3 (F) 11/06/2017
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 2 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
40 Công nghệ XML I (I)
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
42 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Tối ưu hoá I (I)
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
49 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2017
50 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật lập trình 6.5 7 B 7 (B) 03/02/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2016
53 Lập trình Windows 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo