Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Hoàng Anh
Mã sinh viên: 0941360212
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2015
2 Nhập môn tin học (CT CLC) 6.5 6 C 6 (C) 27/01/2015
3 Tiếng Anh CLC 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
6 Kiến trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2015
7 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
9 Kỹ thuật lập trình 8 8 B 8 (B) 01/10/2015
10 Tiếng Anh CLC 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/07/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
12 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
14 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 2 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
16 Toán cao cấp 2 5 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2015
17 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 25/08/2017
18 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2015
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
20 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2016
21 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2016
23 Mạng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2015
25 Giáo dục thể chất 3 9 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2015
26 Lập trình Windows 1 (CT CLC) I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 23/04/2016
28 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2016
29 Đồ hoạ máy tính 7.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
30 Tin văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
31 Tiếng Anh CLC 4 7 6 C 6 (C) 08/07/2016
32 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
33 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 2.5 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 9 A 9 (A) 30/12/2016
36 Thiết kế Web 4 3.5 F 3.5 (F) 10/02/2017
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
38 Lập trình Windows 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2017
39 Lập trình hướng đối tượng 2.5 3.3 F 3.3 (F) 07/02/2017
40 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
41 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2017
42 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Kiểm thử phần mềm 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
44 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
45 Công nghệ XML 4 4.8 D 4.8 (D) 04/07/2017
46 Tối ưu hoá 4.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
49 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
50 Điện toán đám mây I (I)
51 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
52 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
53 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
54 Lập trình căn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2017
55 Thiết kế Web 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
56 Lập trình hướng đối tượng 2 2.7 F 2.7 (F) 12/09/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo