Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 0941360219
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 9 9.2 A 9.2 (A) 20/06/2015
10 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 8 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2A 3 4.8 D 4.8 (D) 27/07/2015 ĐPK
15 Cơ sở dữ liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 0 2.3 F 2.3 (F) 27/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
18 Phương pháp tính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
20 Kiến trúc máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 10 9.2 A 9.2 (A) 21/12/2016
23 Đồ họa máy tính 5.5 6 C 6 (C) 26/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2016
29 Lập trình hướng đối tượng 4.5 4.5 D 4.5 (D) 02/01/2017
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2016
32 Lập trình Windows I (I)
33 Thiết kế Web 3.5 3.8 F 3.8 (F) 19/01/2017
34 Trí tuệ nhân tạo 6 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2017 ĐPK
35 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4.5 6 C 6 (C) 27/06/2017 ĐPK
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
40 Công nghệ XML I (I)
41 Kiểm thử phần mềm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3.8 F 3.8 (F) 14/06/2017
43 Tối ưu hoá 2 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
44 Lập trình Windows 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2017
45 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
46 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
47 Tối ưu hoá I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
51 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
52 Giáo dục thể chất 3 1 1.7 F 1.7 (F) 24/08/2016
53 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 04/02/2016
54 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 08/09/2016
55 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 4 D 4 (D) 27/08/2016
56 Thiết kế Web 9 9 A 9 (A) 24/08/2017
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 01/09/2017
58 Công nghệ XML 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo