Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 0941360275
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 0.5 3.5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 3.5 4 D 4 (D) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
12 Vật lý 2 1.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 09/07/2015 17/08/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 2 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2015
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
19 Cơ sở dữ liệu I (I)
20 Phương pháp tính 0 0.2 F 0.2 (F) 17/12/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 4 D 4 (D) 12/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 01/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
24 Tiếng Anh 2 3.5 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 09/06/2016
26 Đồ họa máy tính I (I)
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
28 Mạng máy tính I (I)
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
30 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
31 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Lập trình mobile I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
35 Tiếng Anh 2 I (I)
36 Thiết kế Web I (I)
37 Tối ưu hoá I (I)
38 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
39 Lập trình Windows I (I)
40 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
41 Lập trình Windows I (I)
42 Giáo dục thể chất 5 I (I)
43 Thiết kế Web I (I)
44 Trí tuệ nhân tạo I (I)
45 Kiến trúc máy tính 1 3.1 F 3.1 (F) 31/03/2017
46 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vật lý I (I)
48 Vật lý 2.5 2.8 F 2.8 (F) 23/02/2016
49 Cơ sở dữ liệu I (I)
50 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I) 28/01/2016
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Mạng máy tính I (I)
53 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
54 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo