Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Hải Trường
Mã sinh viên: 0941360434
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
2 Nhập môn tin học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2015
9 Lập trình căn bản 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 1.5 4 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/06/2015 05/08/2015
12 Vật lý 5.5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 16/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
15 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 12/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 05/01/2016
17 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 10/12/2015
19 Phương pháp tính 7.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 7.5 6 C 6 (C) 23/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 2 3.3 F 3.3 (F) 10/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 1.9 F 1.9 (F) 28/06/2016
24 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
25 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 3.5 F 3.5 (F) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
28 Đồ họa máy tính 3.5 5 D 5 (D) 26/06/2016
29 Lập trình Windows I (I)
30 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
31 Thiết kế Web 0 1.7 F 1.7 (F) 19/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 8 8.5 A 8.5 (A) 07/12/2016
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Trí tuệ nhân tạo 7.5 6 C 6 (C) 22/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
37 Tối ưu hoá 1 1 F 1 (F) 03/07/2017
38 Quản trị mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 2.9 F 2.9 (F) 14/06/2017
41 Pháp luật đại cương 3 3.6 F 3.6 (F) 05/07/2017
42 Công nghệ XML 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Pháp luật đại cương I (I)
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
51 Thiết kế Web 5 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2017
52 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
53 Lập trình hướng đối tượng 4 4.2 D 4.2 (D) 14/02/2017
54 Lập trình Windows 4 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2017
56 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo