1
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
18/04/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
0
|
**
|
1.8
|
**
|
F
|
1.8 (F)
|
26/06/2015
|
09/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Kỹ thuật lập trình
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
30/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Mạng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Đồ họa máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Lập trình Windows
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Thiết kế Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Tối ưu hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Công nghệ XML
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Quản lý các dự án công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Phát triển phần mềm hướng dịch vụ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Phát triển phần mềm theo cấu phần
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Các phương pháp mô hình hóa
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Đảm bảo chất lượng phần mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|