Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SYHAVONG LE ONITH
Mã sinh viên: 0941360449
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 ** ** I ** ** 18/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán cao cấp 1 I (I)
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
4 Giáo dục thể chất 2 I (I)
5 Toán cao cấp 2A I (I)
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 26/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Pháp luật đại cương ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 26/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vật lý I (I)
9 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kiến trúc máy tính I (I)
11 Kỹ thuật lập trình ** ** ** (I) 23/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
14 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
15 Mạng máy tính I (I)
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
17 Giáo dục thể chất 4 I (I)
18 Đồ họa máy tính I (I)
19 Lập trình Windows I (I)
20 Thiết kế Web I (I)
21 Giáo dục thể chất 5 I (I)
22 Trí tuệ nhân tạo I (I)
23 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
25 Tối ưu hoá I (I)
26 Công nghệ XML I (I)
27 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
28 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
29 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
30 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
31 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo