Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Cẩm Thuý
Mã sinh viên: 0941440043
Lớp: ĐH CNKTMT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
5 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 22/01/2015
7 Toán cao cấp 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Hóa hữu cơ 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2015 14/08/2015
10 Hóa môi trường 4 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2015
11 Vật lý 0 0 2 2 F F 2 (F) 09/07/2015 20/08/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 26/06/2015 25/08/2015 ĐPK
13 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
16 Kỹ thuật điện 3 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
17 Hóa lý 1 2 3.8 F 3.8 (F) 26/01/2016 ĐPK
18 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 23/01/2016
19 Phương pháp tính 10 8 B 8 (B) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 3.5 4 D 4 (D) 12/01/2016
21 Hóa sinh học 1 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2015
23 An toàn lao động I (I)
24 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
25 Hóa phân tích 4.5 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2016
26 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 30/06/2016
27 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
28 Kỹ năng giao tiếp 7.5 8 B 8 (B) 12/07/2016
29 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2016
30 Hóa lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 12/06/2016
32 Hóa sinh học 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
34 Sinh thái học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2016
35 Kỹ thuật phản ứng 2.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
36 Tin học văn phòng 3 3.8 F 3.8 (F) 15/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
38 Hóa học xanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
39 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
40 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
41 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
42 Quản lý môi trường 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
43 An toàn lao động 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2017 ĐPK
44 Đa dạng sinh học 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
45 Độc học môi trường 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 3.6 F 3.6 (F) 26/06/2017
47 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
48 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
49 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
50 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
51 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
52 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
53 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
54 Thực hành phân tích môi trường (I)
55 Mô hình hóa môi trường I (I)
56 Phân tích môi trường I (I)
57 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
58 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
59 Vật lý 7 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2016
60 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2017
61 Toán cao cấp 2A 2.5 3.2 F 3.2 (F) 15/02/2017
62 Toán cao cấp 2A 2.5 3.5 F 3.5 (F) 23/08/2017
63 Toán cao cấp 2A 1 1.6 F 1.6 (F) 31/08/2016
64 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
65 Hóa lý 1 6 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2017
66 Hóa môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2017
67 Phương pháp tính ** ** ** (I) 19/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2016
69 Kỹ thuật phản ứng 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo