Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 0941440158
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 22/01/2015
4 Hóa học đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/02/2015 16/02/2015
5 Hóa môi trường 5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2015
6 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
7 Thực hành hóa môi trường 7.5 B 7.5 (B)
8 Toán cao cấp 2A I (I)
9 Vật lý 2 7 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 09/07/2015 03/09/2015
10 Hóa hữu cơ 1.5 5.5 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 03/07/2015 04/09/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
12 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
13 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
16 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2017
19 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 14/01/2016 ĐPK
20 Hóa lý 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2016
21 Vẽ kỹ thuật 3 5 D 5 (D) 01/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
24 Hóa sinh học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 18/12/2015
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
26 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2015
27 Hóa sinh học 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
28 Hóa phân tích 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2016
29 Hóa lý 2 4.5 5 D 5 (D) 19/06/2016
30 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 08/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 17/06/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2016
34 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5 D 5 (D) 29/06/2016
35 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 15/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5 D 5 (D) 26/12/2016
37 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 14/12/2016
38 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 6.4 C 6.4 (C) 20/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
40 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
41 Hóa học xanh 8 8 B 8 (B) 29/12/2016
42 Sinh thái học 9 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 26/06/2017
44 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
45 Quản lý môi trường 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
46 Mạng lưới thoát nước 6 6.6 C 6.6 (C) 15/06/2017
47 Độc học môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
49 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
50 An toàn lao động 2 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
51 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
52 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
53 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
54 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
55 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
56 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
57 Thực hành phân tích môi trường (I)
58 Mô hình hóa môi trường I (I)
59 Phân tích môi trường I (I)
60 Toán cao cấp 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/02/2017
61 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
62 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 31/08/2016
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 25/08/2017
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2016
65 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2017
66 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2016
67 An toàn lao động 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo