Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thao
Mã sinh viên: 0941540115
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2015
6 Hóa vô cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 0 ** 0.4 ** F ** ** 16/07/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 26/06/2015 02/09/2015
9 Toán cao cấp 2A 1.5 5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2015 04/09/2015
10 Vật lý 3 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 0 F (I) 18/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7 B 7 (B) 25/08/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
18 An toàn lao động 7.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
20 Phương pháp tính 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
21 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
22 Hóa lý 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
23 Hóa hữu cơ 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
24 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
25 Hóa phân tích 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2016
26 Tiếng Anh 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2016
27 Tin học văn phòng 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2016
28 Hóa lý 2 6 6.6 C 6.6 (C) 19/06/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 9.2 A 9.2 (A) 09/06/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/12/2016
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
36 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2017
40 Hóa kỹ thuật đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
41 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
42 Hóa học xanh 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
45 Mô phỏng trong công nghệ hóa 8.5 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2017
47 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 25/05/2017
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
49 Công nghệ hóa dầu 6 6.4 C 6.4 (C) 15/06/2017
50 Công nghệ chế biến khí I (I)
51 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
52 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
53 Các sản phẩm dầu khí I (I)
54 An toàn môi trường dầu khí I (I)
55 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
56 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
57 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2016
58 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
59 Phương pháp tính 9.5 9 A 9 (A) 19/02/2016
60 Hóa vô cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2017
61 Hóa học xanh 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo