Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Doãn Thức
Mã sinh viên: 0941540126
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 I (I)
5 Giáo dục thể chất 2 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 18/06/2015 25/09/2015
6 Hóa vô cơ 3.5 4.6 D 4.6 (D) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 1.5 1.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 16/07/2015 01/09/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 26/06/2015 02/09/2015
9 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 02/07/2015
10 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
18 An toàn lao động 4.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
20 Phương pháp tính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
21 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
22 Hóa lý 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2015
23 Hóa hữu cơ 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/12/2015
24 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
25 Hóa phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
27 Tin học văn phòng 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2016
28 Hóa lý 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2016
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 7.1 B 7.1 (B) 10/12/2016
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
35 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
38 Kỹ thuật phản ứng 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
40 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
41 Kỹ thuật xúc tác 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
42 Hóa học xanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
45 Mô phỏng trong công nghệ hóa 9 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2017
47 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 25/05/2017
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
49 Công nghệ hóa dầu 5 5.6 C 5.6 (C) 15/06/2017
50 Công nghệ chế biến khí I (I)
51 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
52 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
53 Các sản phẩm dầu khí I (I)
54 An toàn môi trường dầu khí I (I)
55 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
56 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
57 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
58 Toán cao cấp 2A 7.5 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2016
59 Vẽ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 31/08/2016
60 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
61 Hóa vô cơ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo