Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Thăng
Mã sinh viên: 0941540140
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 19/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hóa học đại cương I (I)
4 Toán cao cấp 1 5 4.6 D 4.6 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 2 1 8 2.3 7 F B 7 (B) 18/06/2015 25/09/2015
6 Hóa vô cơ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 16/07/2015 01/09/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
10 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
17 Hóa học đại cương I (I)
18 Tiếng Anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
20 An toàn lao động 8 8 B 8 (B) 07/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
22 Phương pháp tính 2 3.2 F 3.2 (F) 18/12/2015
23 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
24 Hóa lý 1 3 4.4 D 4.4 (D) 26/12/2015
25 Hóa hữu cơ I (I)
26 Hóa phân tích 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2016
27 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2016
28 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
29 Hóa lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2016
30 Quá trình và thiết bị cơ học 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2016
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 5.5 C 5.5 (C) 10/12/2016
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.1 C 6.1 (C) 23/12/2016
36 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
37 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/12/2016
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2016
42 Kỹ thuật xúc tác 4 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
43 Hóa học xanh 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0.5 3 F 3 (F) 03/07/2017
46 Mô phỏng trong công nghệ hóa 9.5 8.7 A 8.7 (A) 12/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/06/2017
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
49 Công nghệ hóa dầu 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/06/2017
50 Công nghệ chế biến khí I (I)
51 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
52 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
53 Các sản phẩm dầu khí I (I)
54 An toàn môi trường dầu khí I (I)
55 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
56 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2017
58 Vẽ kỹ thuật 7 6 C 6 (C) 19/02/2017
59 Hóa hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2016
60 Phương pháp tính 8 7 B 7 (B) 25/08/2017
61 Hóa học đại cương I (I)
62 Tiếng Anh cơ bản 1 I (I)
63 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2017
64 Kỹ năng giao tiếp 8 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo